Có 2 kết quả:

俄罗斯 é luó sī ㄌㄨㄛˊ ㄙ俄羅斯 é luó sī ㄌㄨㄛˊ ㄙ

1/2

Từ điển phổ thông

nước Nga

Từ điển phổ thông

nước Nga